Điện năng là nguồn năng lượng quan trọng trong đời sống và sản xuất. Hệ thống điện là một bộ phận quan trọng trong hệ thống hạ tầng kỹ thuật của mỗi quốc gia. Để hệ thống điện hoạt động an toàn, hiệu quả, cần phải có những giải pháp bảo vệ cáp điện khỏi các tác động của môi trường bên ngoài. Ống nhựa luồn cáp điện HDPE là một giải pháp bảo vệ cáp điện hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình điện lực, viễn thông, xây dựng dân dụng.
Trong bài viết này, GOODGROUP sẽ cùng các bạn tìm hiểu về điểm khác biệt giữa ống nhựa luồn cáp điện HDPE so với các ống khác nhé!
Ống nhựa luồn cáp điện là một trong những vật liệu quan trọng trong xây dựng hệ thống điện. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại ống luồn cáp điện khác nhau, trong đó ống nhựa luồn cáp điện HDPE là loại ống được sử dụng phổ biến nhất. Vậy ống HDPE có những điểm khác biệt gì so với các loại ống khác?
Chất liệu
Ống nhựa luồn cáp điện HDPE được sản xuất từ chất liệu nhựa HDPE (High-Density Polyethylene). Đây là loại nhựa có độ bền cao, chịu được va đập tốt, không dẫn điện, không dẫn nhiệt, không bị ăn mòn bởi hóa chất và các tác nhân môi trường khác.
Các loại ống luồn cáp điện khác thường được sản xuất từ chất liệu PVC (Polyvinyl Chloride), PPR (Polypropylene Random Copolymer) hoặc gang. Ống PVC có độ bền kém hơn ống HDPE, dễ bị nứt vỡ khi va đập, dễ bị ăn mòn bởi hóa chất. Ống PPR có độ bền cao hơn ống PVC nhưng vẫn kém hơn ống HDPE. Ống gang có độ bền cao nhất nhưng nặng hơn, khó thi công hơn và giá thành cao hơn.
Khả năng chịu lực
Ống HDPE có khả năng chịu lực cao, có thể chịu được tải trọng lớn. Điều này giúp bảo vệ cáp điện bên trong khỏi các tác động từ bên ngoài như va đập, rung động, nén ép,…
Các loại ống luồn cáp điện khác có khả năng chịu lực kém hơn ống HDPE. Ống PVC và PPR có khả năng chịu lực tương đương nhau, thấp hơn ống HDPE. Ống gang có khả năng chịu lực cao nhất nhưng vẫn kém hơn ống HDPE.
Khả năng chịu nhiệt
Ống HDPE có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 120 độ C. Điều này giúp bảo vệ cáp điện bên trong khỏi các tác động nhiệt từ bên ngoài như cháy nổ,…
Các loại ống luồn cáp điện khác có khả năng chịu nhiệt kém hơn ống HDPE. Ống PVC có khả năng chịu nhiệt lên đến 80 độ C. Ống PPR có khả năng chịu nhiệt lên đến 90 độ C. Ống gang có khả năng chịu nhiệt cao nhất nhưng vẫn kém hơn ống HDPE.
Khả năng chống ăn mòn
Ống HDPE có khả năng chống ăn mòn cao, không bị ăn mòn bởi hóa chất và các tác nhân môi trường khác. Điều này giúp bảo vệ cáp điện bên trong khỏi các tác động ăn mòn từ bên ngoài.
Các loại ống luồn cáp điện khác có khả năng chống ăn mòn kém hơn ống HDPE. Ống PVC và PPR có khả năng chống ăn mòn tương đương nhau, kém hơn ống HDPE. Ống gang có khả năng chống ăn mòn cao nhất nhưng vẫn kém hơn ống HDPE.
Khả năng chống cháy
Ống HDPE có khả năng chống cháy tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao trong thời gian ngắn. Điều này giúp bảo vệ cáp điện bên trong khỏi các tác động cháy nổ từ bên ngoài.
Các loại ống luồn cáp điện khác có khả năng chống cháy kém hơn ống HDPE. Ống PVC và PPR có khả năng chống cháy tương đương nhau, kém hơn ống HDPE. Ống gang có khả năng chống cháy cao nhất nhưng vẫn kém hơn ống HDPE.
Khả năng thi công
Ống HDPE có trọng lượng nhẹ, dễ thi công, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Các loại ống luồn cáp điện khác có trọng lượng nặng hơn, khó thi công hơn, tốn nhiều thời gian và chi phí hơn.
Giá thành
Ống HDPE có giá thành tương đối hợp lý, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
Các loại ống luồn cáp điện khác có giá thành cao hơn ống HDPE.
>>> Bài viết liên quan: Dây điện xoắn là gì? Cấu tạo – Ưu, nhược điểm